Có 2 kết quả:
販子 fàn zi ㄈㄢˋ • 贩子 fàn zi ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trafficker
(2) dealer
(3) monger
(4) peddler
(2) dealer
(3) monger
(4) peddler
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trafficker
(2) dealer
(3) monger
(4) peddler
(2) dealer
(3) monger
(4) peddler
Bình luận 0